keo nhà cái
 keo nhà cái
 keo nhà cái
 keo nhà cái
 keo nhà cái
 keo nhà cái
 keo nhà cái
 keo nhà cái

keo nhà cái

₫120.211

keo nhà cái © cam kết bảo mật thông tin cá nhân và tài khoản của bạn mang lại trải nghiệm cá cược an toàn nhất.

Quantity
Add to wish list
Product description

  • Hat trick thuật ngữ bóng đá
  • Việt vị : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn. : Hiệp 1
  • Tackle (Tranh bóng) : CĐV quá khích
  • Xuống hạng : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài Người bảo vệ khung thành.
    • Kick-off (Giao bóng)
    • Goal kick (Phát lên) : Điều khiển bóng chạy. : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới. : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
    • Home
    • Quả bóng Vàng
  • Midfielder (Tiền vệ):
  • Clearance (Phá bóng)
  • Forward (Tiền đạo):
  • Winger (Tiền đạo cánh): Tiền đạo chơi ở cánh. : Vòng 8 đội mạnh nhất.

    keo nhà cái

    Thuật ngữ bóng đá

Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

: Dùng đầu để chơi bóng. : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. : Đưa bóng vào từ hai cánh.
  • Corner flag (Cột cờ góc)
  • Penalty area (Khu vực phạt đền)
  • Header (Đánh đầu) Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
    • Half-time không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! : Giả vờ bị phạm lỗi.
    • Defender (Hậu vệ): : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
    • Tie
        • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
        • Head to Head : Hết giờ
        • Bán kết : Bàn thắng : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa. : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội. : Cướp từ đối thủ. : Nửa sau của trận cầu. ): Điểm đá phạt đền.
        • Thổi còi : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép. : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
        • Vòng bảng
        • Phạt trực tiếp : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.

        keo nhà cái

        Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:

      Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

      keo nhà cái

      Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số : Loại trực tiếp. : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ. : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.

      • Knockout giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
      • Full-time
      • Center circle (Vòng tròn giữa sân) : Khu vực 16m50 trước khung thành.
      • Kỳ chuyển nhượng

        keo nhà cái

        Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi: : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới. : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.

      • Găng tay Vàng : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
      • Dive (Giả vờ ngã) : Cú sút khi bóng đang ở trên không. Hậu vệ trung tâm.
      • VAR
      • Phạt gián tiếp Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. : Tự ghi bàn vào lưới nhà.
      • Chấn thương
      • Thẻ đỏ : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. : Đội chủ nhà : Người không đá chính, có thể được thay vào sân. : Đường kẻ ngang khung thành.
      • Pressing
      • Host
      • Hiệp 1
      • Touchline (Đường biên dọc)
      • Penalty : Lịch sử đối đầu trực tiếp
      • Shot (Cú sút)
      • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
        • Hooligan
        • Phạm lỗi
        • Bán độ

          Thuật ngữ bóng đá

          • Win
          • Nation team
          • Goal
            • Captain : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
              • Pitch (Sân đấu) là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé! : Đưa dự bị vào sân. bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
              • Throw-in (Ném biên)
                  • Centre-back (Trung vệ):
                  • Champions
                  • Dribble (Dẫn)
                      • Goalkeeper (Thủ môn):
                      • Chung kết : Vòng tròn trung tâm sân. : Đá về phía khung thành. về vị trí đội hình như sau: : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị. : Người cầm còi điều khiển trận cầu.
                      • Trụ hạng : Nhà vô địch bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
                      • Trọng tài
                      • Derby : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
                      • Vô lê : Ném bóng vào sân từ biên dọc. : Vi phạm luật chơi. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận. : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất. : Ép sân : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
                      • Own goal (Phản lưới nhà)
                      • Bù giờ
                      • Lên hạng thuật ngữ bóng đá
                      • Tứ kết : Đội trưởng
                      • Penalty spot (Chấm phạt đền : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. : Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
                        • Striker (Tiền đạo cắm): : Cấm thi đấu do vi phạm luật.

    Related products